Tìm kiếm toàn bộ nhà ga

Phụ kiện: Pin xe điện sinh học

Băng tải

A belt conveyor—also known as a belt transporter or sidewall belt elevator—is a friction-driven machine designed for continuous material transportation.
  • Chiều cao nâng1,68/2/2,5/3m
  • Chiều dài băng tải PVC2,3/2,8/3,5/4,2m
  • Công suất động cơ0,75-3kw
  • Phễu nạp liệu (mm) Cửa vào: 600*500; Chiều cao từ mặt đất: 720
  • Băng tải PVC Tổng chiều rộng: 570mm; Chiều rộng thành bên trong: 400mm; Khoảng cách giữa các vách ngăn: 320mm

Băng tải là gì?

A belt conveyor—also known as a máy vận chuyển đai hoặc thang máy băng tải bên hông—is a friction-driven machine designed for continuous material transportation. It’s widely used across industries like food processing, chemical engineering, and more, making it ideal for stable conveyance of various materials. Beyond pure material transport, it can also integrate with the process requirements of industrial production lines to form rhythmic, assembly-line-style transport systems.

<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 2)
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 3)

Băng tải hoạt động như thế nào?

Nguyên lý hoạt động của băng tải dựa vào chuyển động do ma sát Và chuyển động tròn liên tục. Nó sử dụng băng tải để vận chuyển vật liệu và đạt được sự vận chuyển định hướng. Dưới đây là tổng quan về các bước vận hành cốt lõi của nó:

  1. Khởi động Bộ truyền độngĐộng cơ điện cung cấp năng lượng, được truyền đến puli dẫn động thông qua bộ giảm tốc và khớp nối để làm puli quay. Đây là nguồn năng lượng cho toàn bộ hệ thống.
  2. Chuyển động của băng tảiMa sát được tạo ra giữa puli dẫn động và băng tải, dẫn động băng tải chuyển động theo một vòng tròn khép kín. Băng tải vừa đóng vai trò là cơ cấu kéo (để truyền lực) vừa là cơ cấu vận chuyển (để nâng đỡ vật liệu).
  3. Tải và vận chuyển vật liệuVật liệu được đưa vào băng tải ở đầu cấp liệu. Nhờ lực ma sát với băng tải, vật liệu di chuyển dọc theo băng tải. Các con lăn (hoặc tấm đỡ) giữ chặt băng tải và vật liệu, giảm lực cản vận hành và đảm bảo vận chuyển trơn tru.
  4. Dỡ vật liệuWhen materials reach the discharge end, they separate from the conveyor belt—either via a discharge device (e.g., a scraper) or gravity—completing the transport process.
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 4)

Các ngành công nghiệp ứng dụng chính

1. Ngành chế biến thực phẩm

It’s used for conveying items like flour, seasonings, fruits, and vegetables. Sidewall belt conveyors are especially useful here: they effectively prevent powdery or granular raw materials from spilling or rolling during transport, ensuring the materials stay clean and are delivered accurately.

2. Ngành Kỹ thuật Hóa học

The chemical sector often handles powdery, granular, or bulk raw materials—such as fertilizer ingredients, plastic pellets, and pigments. Sidewall belt conveyors prevent these chemical materials from leaking or flying during transport, safeguarding the safety and cleanliness of the production environment.

<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 5)
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 6)
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 7)

Ưu điểm kỹ thuật

1. Hiệu suất vận chuyển hiệu quả cao

  • Vận chuyển liên tục không gián đoạnKhông cần phải dừng lại trong quá trình bốc xếp, hiệu quả vận chuyển vượt xa các phương pháp vận chuyển truyền thống.
  • Khả năng vận chuyển nhịp dàiCó sẵn cả mẫu xe hạng nhẹ và hạng nặng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về quy mô.

2. Lợi ích của thiết kế kết cấu

  • Tính mô-đun và tiêu chuẩn hóaCác thành phần (ví dụ: bánh dẫn hướng, bộ truyền động) được chuẩn hóa, giúp giảm khó khăn trong việc bảo trì và cho phép thay thế nhanh chóng.
  • Tiêu thụ năng lượng thấpCon lăn được trang bị ổ trục lăn để giảm ma sát, giúp giảm mức sử dụng năng lượng.
  • Tiếng ồn thấp và thân thiện với môi trườngHoạt động với độ ồn thấp, giảm thiểu sự gián đoạn cho môi trường làm việc.

3. Hoạt động đáng tin cậy

  • Tỷ lệ thất bại thấpKhông giống như máy cào hoặc máy gầu, nó tránh được các vấn đề như kẹt xích hoặc đứt cáp, đảm bảo độ ổn định và thời gian hoạt động cao của thiết bị.
  • An toàn mạnh mẽThiết kế kín giúp ngăn vật liệu bắn tung tóe và không cần vận hành thủ công ở cự ly gần giúp giảm nguy cơ chấn thương tại nơi làm việc.

4. Khả năng thích ứng và linh hoạt

  • Tải/Dỡ hàng đa tình huốngHỗ trợ nạp liệu một điểm và xả liệu nhiều điểm. Khi kết hợp với máy cạo hoặc thiết bị khí nén, máy cho phép phân loại chính xác.
  • Tích hợp quy trình linh hoạtCó thể liên kết với các thiết bị khác (ví dụ: hệ thống phân loại tự động) để phù hợp với nhịp độ của dây chuyền sản xuất.

Mô hình và cấu hình băng tải

Tùy thuộc vào loại vật liệu, yêu cầu sản xuất và tình huống ứng dụng, băng tải có nhiều mẫu mã và cấu hình khác nhau. Dưới đây là thông số kỹ thuật phổ biến:

<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 8)
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 9)
<trp-post-container data-trp-post-id='1272'>Belt Conveyor</trp-post-container>(images 10)
Chiều cao nângChiều dài băng tải PVC (m)Công suất động cơ (kw)Phễu nạp liệu (mm)Băng tải PVC (mm)
1,68m2.30.75Cửa vào: 600*500; Chiều cao từ mặt đất: 720Tổng chiều rộng: 570; Chiều rộng thành bên trong: 400; Khoảng cách giữa các vách ngăn: 320
2m2.81.1Cửa vào: 600*500; Chiều cao từ mặt đất: 720Tổng chiều rộng: 570; Chiều rộng thành bên trong: 400; Khoảng cách giữa các vách ngăn: 320
2,5m3.51.5Cửa vào: 600*500; Chiều cao từ mặt đất: 720Tổng chiều rộng: 570; Chiều rộng thành bên trong: 400; Khoảng cách giữa các vách ngăn: 320
3 phút4.23Cửa vào: 600*500; Chiều cao từ mặt đất: 720Tổng chiều rộng: 570; Chiều rộng thành bên trong: 400; Khoảng cách giữa các vách ngăn: 320

Hướng dẫn lựa chọn băng tải

1. Phân tích đặc tính vật liệu

Tính chất vật lý

  • Kích thước hạt và độ ẩm:Vật liệu có kích thước lớn cần thiết kế kết cấu gia cố; vật liệu có độ ẩm cao cần băng tải chống thấm nước (ví dụ: băng tải cao su).
  • Độ ăn mòn và nhiệt độ: Vật liệu có tính axit/kiềm cần vật liệu chống ăn mòn (ví dụ: nhựa, hợp kim); vật liệu chịu nhiệt độ cao cần băng tải chịu nhiệt.

Yêu cầu về năng lực vận chuyển

Xác định chiều rộng và tốc độ băng tải dựa trên khối lượng vận chuyển hàng giờ để tránh quá tải.

2. Yêu cầu vận chuyển và thông số khoảng cách

Khoảng cách

Hãy cân nhắc xem khoảng cách vận chuyển là ngắn hay dài.

Chiều rộng và tốc độ đai

  • Chiều rộng băng tải được xác định theo thể tích vật liệu: sử dụng băng tải thép cho tải trọng nặng và băng tải nhẹ cho tải trọng nhẹ.
  • Quy tắc về tốc độ: Tốc độ cao phù hợp cho việc vận chuyển theo phương ngang trên khoảng cách xa; tốc độ thấp phù hợp hơn cho việc vận chuyển trên đường dốc hoặc vật liệu dễ vỡ.

Công suất động cơ

Tính toán công suất dựa trên thể tích, khoảng cách và tốc độ truyền tải để tránh thiếu công suất hoặc lãng phí năng lượng.

3. Cấu hình thiết bị và thích ứng với môi trường

Kiểu cấu trúc

Chọn băng tải tuyến tính, nghiêng hoặc cong dựa trên thiết kế quy trình làm việc của bạn. Đối với không gian hạn chế, hãy chọn loại băng tải di động hoặc dạng ống lồng.

Môi trường cài đặt

Hãy tính đến các yếu tố như kích thước địa điểm, nhu cầu tiện và yêu cầu bịt kín (ví dụ: thiết kế chống bụi cho môi trường nhiều bụi).

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web này, bạn chấp nhận việc sử dụng cookie của chúng tôi. Dữ liệu thu thập từ trang web này được xử lý và lưu trữ tại Hoa Kỳ.

Hiểu rồi !